Có 2 kết quả:
捣弄 dǎo nòng ㄉㄠˇ ㄋㄨㄥˋ • 搗弄 dǎo nòng ㄉㄠˇ ㄋㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move back and forward
(2) to trade
(2) to trade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move back and forward
(2) to trade
(2) to trade
Bình luận 0